Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
276 | 1.008362. 000.00.00.H56 | Hỗ trợ hộ kinh doanh phải tạm ngừng kinh doanh do đại dịch COVID-19. | Lĩnh vực: Việc làm | |
277 | 1.002862.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" | Lĩnh vực: Khen thưởng của Bộ Quốc phòng | |
278 | 2.001190.000.00.00.H56 | Thủ tục xét truy tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" | Lĩnh vực: Khen thưởng của Bộ Quốc phòng | |
279 | 1.008004.000.00.00.H56 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | Lĩnh vực: Trồng trọt | |
280 | 1.001662.000.00.00.H56 | Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) | Lĩnh vực: Tài nguyên nước | |
281 | 1.007200 | Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | Lĩnh vực: Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | |
282 | 1.007194 | Đăng ký thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | Lĩnh vực: Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | |
283 | 2.001790.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện việc kê khai tài sản thu nhập | Lĩnh vực: Phòng, chống tham nhũng | |
284 | 1.005460.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | Lĩnh vực: Giải quyết tố cáo | |
285 | 2.001944.000.00.00.H56 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | Lĩnh vực: Trẻ em | |
286 | 1.004941.000.00.00.H56 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | Lĩnh vực: Trẻ em | |
287 | 2.001947.000.00.00.H56 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | Lĩnh vực: Trẻ em | |
288 | 1.004944.000.00.00.H56 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | Lĩnh vực: Trẻ em | |
289 | 1.004946.000.00.00.H56 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | Lĩnh vực: Trẻ em | |
290 | 1.002192.000.00.00.H56 | Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
291 | 2.001088.000.00.00.H56 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số theo nghị định 39/2015/NĐ_CP | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
292 | 2.000305.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | |
293 | 2.000337.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | |
294 | 2.000346.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | |
295 | 1.007069 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | |
296 | 1.007067 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu. | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | |
297 | 1.007066 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Tổ dân phố kiểu mẫu. | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | |
298 | 1.004888.000.00.00.H56 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | Lĩnh vực: Công tác dân tộc | |
299 | 1.004875.000.00.00.H56 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | Lĩnh vực: Công tác dân tộc | |
300 | 2.000930.000.00.00.H56 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | Lĩnh Vực : Hòa giải cơ sở |